Có 2 kết quả:
鈣質 gài zhì ㄍㄞˋ ㄓˋ • 钙质 gài zhì ㄍㄞˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calcium
(2) calcium material (such as bone)
(2) calcium material (such as bone)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calcium
(2) calcium material (such as bone)
(2) calcium material (such as bone)
Bình luận 0